Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-12-2023 - Cập nhật lúc 14:27 30/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 14:27 30/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 77 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 78 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,043.64 16,205.69 16,726.73
Đô la Canada CAD 17,962.00 18,070 18,450
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 27,928 0.00
Euro EUR 26,105 26,195 27,370
Bảng Anh GBP 30,273 30,373 31,341
Đô la Hồng Kông HKD 2,639.00 2,939.00 3,309.00
Yên Nhật JPY 167.04 167.54 173.58
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,046.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,042 18,042 18,583
Bạc Thái THB 0.00 656.60 0.00
Đô la Mỹ USD 24,098 24,178 24,518

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,128 25,458
EUR 26,715 28,180
GBP 32,119 33,484
JPY 159.51 168.78
HKD 3,178.93 3,314.06
AUD 16,192.95 16,881.31
CAD 17,750.24 18,504
RUB 0.00 273.86
Cập nhật lúc 14:27 30/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021